inhibit pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhibit pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibit pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibit pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhibit pulse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xung cấm

    xung cản