inhibitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhibitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibitable.
Từ điển Anh Việt
inhibitable
/in'hibitəbl/
* tính từ
có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được
có thể ngăn cấm được, có thể cấm được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhibitable
* kinh tế
có thể kìm hãm được
có thể ngăn chặn được