inhibit gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhibit gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibit gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibit gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhibit gate
* kỹ thuật
toán & tin:
cổng cấm
cổng cản
Từ liên quan
- inhibit
- inhibited
- inhibiter
- inhibitor
- inhibition
- inhibitive
- inhibitory
- inhibitable
- inhibitedly
- inhibit (vs)
- inhibit gate
- inhibit mode
- inhibit-gate
- inhibit pulse
- inhibited mud
- inhibited oil
- inhibit signal
- inhibited paper
- inhibiting input
- inhibiting pulse
- inhibitory nerve
- inhibiting factor
- inhibiting signal
- inhibiting pigment
- inhibitor sweetening
- inhibitory substance
- inhibition instruction
- inhibition of destruction
- inhibit presentation (inp)