inhibited paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhibited paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhibited paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhibited paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhibited paper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy có thuốc hãm