indent tab character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indent tab character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indent tab character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indent tab character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indent tab character

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký tự tab thụt vào