indent tab character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indent tab character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indent tab character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indent tab character.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indent tab character
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự tab thụt vào
Từ liên quan
- indent
- indents
- indented
- indentor
- indention
- indenture
- indentured
- indentation
- indent agent
- indent goods
- indent house
- indent style
- indented bar
- indented beam
- indented wire
- indentureship
- indent for sth
- indent invoice
- indented chisel
- indenture trustee
- indentured labour
- indent tab character
- indentation hardness
- indented reinforcement rods
- indentation of the coast line
- indenture articles of apprenticeship