indent goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indent goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indent goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indent goods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indent goods
* kinh tế
hàng hóa đặt mua
Từ liên quan
- indent
- indents
- indented
- indentor
- indention
- indenture
- indentured
- indentation
- indent agent
- indent goods
- indent house
- indent style
- indented bar
- indented beam
- indented wire
- indentureship
- indent for sth
- indent invoice
- indented chisel
- indenture trustee
- indentured labour
- indent tab character
- indentation hardness
- indented reinforcement rods
- indentation of the coast line
- indenture articles of apprenticeship