indentured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indentured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indentured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indentured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indentured
Similar:
indenture: bind by or as if by indentures, as of an apprentice or servant
an indentured servant
Synonyms: indent
apprenticed: bound by contract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).