indentured labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indentured labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indentured labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indentured labour.

Từ điển Anh Việt

  • indentured labour

    /in'dentʃəd'leibə/

    * danh từ

    nhân công đem từ nước ngoài vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indentured labour

    * kinh tế

    lao động theo hợp đồng

    nhân công giao kèo

    nhân công làm theo hợp đồng