indentation hardness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indentation hardness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indentation hardness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indentation hardness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indentation hardness
* kỹ thuật
độ cứng theo mức xuyên
độ cứng theo vết lõm