indented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indented.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indented

    * kinh tế

    người nhận ủy thác mua hàng

    * kỹ thuật

    được khía răng

    xây dựng:

    răng, răng cưa