indention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indention.
Từ điển Anh Việt
indention
/in'denʃn/
* danh từ
chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indention
Similar:
indentation: the space left between the margin and the start of an indented line