indentureship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indentureship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indentureship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indentureship.

Từ điển Anh Việt

  • indentureship

    /in'dentʃəʃip/

    * danh từ

    thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo