increment size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

increment size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm increment size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của increment size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • increment size

    * kỹ thuật

    lượng tăng

    toán & tin:

    cỡ gia số

    kích thước gia số