impaired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impaired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impaired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impaired.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impaired
* kỹ thuật
suy yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impaired
diminished in strength, quality, or utility
impaired eyesight
Antonyms: unimpaired
Similar:
impair: make worse or less effective
His vision was impaired
mar: make imperfect
nothing marred her beauty
Synonyms: impair, spoil, deflower, vitiate
afflicted: mentally or physically unfit