afflicted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afflicted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afflicted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afflicted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afflicted

    grievously affected especially by disease

    Synonyms: stricken

    mentally or physically unfit

    Synonyms: impaired

    Similar:

    afflict: cause great unhappiness for; distress

    she was afflicted by the death of her parents

    afflict: cause physical pain or suffering in

    afflict with the plague

    Synonyms: smite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).