afflict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afflict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afflict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afflict.
Từ điển Anh Việt
afflict
/ə'flikt/
* ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
to be afflicted by...: đau buồn vì...
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afflict
cause great unhappiness for; distress
she was afflicted by the death of her parents
cause physical pain or suffering in
afflict with the plague
Synonyms: smite