affliction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affliction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affliction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affliction.

Từ điển Anh Việt

  • affliction

    /ə'flikʃn/

    * danh từ

    nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở

    tai ách, tai hoạ, hoạn nạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affliction

    a state of great suffering and distress due to adversity

    a condition of suffering or distress due to ill health

    a cause of great suffering and distress