impaired lives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impaired lives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impaired lives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impaired lives.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impaired lives
* kinh tế
sinh mệnh suy yếu