unimpaired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unimpaired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unimpaired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unimpaired.
Từ điển Anh Việt
unimpaired
/'ʌnim'peəd/
* tính từ
không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unimpaired
not damaged or diminished in any respect
his speech remained unimpaired
Antonyms: impaired