if unsold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
if unsold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm if unsold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của if unsold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
if unsold
* kinh tế
nếu chưa bán
trừ trường hợp đã bán rồi
Từ liên quan
- if
- ifc
- iffy
- ifip
- if so
- if not
- if stage
- iffiness
- if signal
- if unsold
- if harmonic
- if amplifier
- if canceller
- if rejection
- if statement
- if-then gate
- if-then rule
- if expression
- if breakthrough
- if then element
- if-then element
- if amplification
- if-then operation
- if sub-systems (ifss)
- ifrb technical standards
- if (intermediate frequency)
- iff (interchange file format)
- ifrb (international frequency registration board)
- if transformer (intermediate-frequency transformer)
- ifac (international federation of automatic control)
- ifip (international federation for information processing)