if expression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
if expression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm if expression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của if expression.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
if expression
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu thức IF
Từ liên quan
- if
- ifc
- iffy
- ifip
- if so
- if not
- if stage
- iffiness
- if signal
- if unsold
- if harmonic
- if amplifier
- if canceller
- if rejection
- if statement
- if-then gate
- if-then rule
- if expression
- if breakthrough
- if then element
- if-then element
- if amplification
- if-then operation
- if sub-systems (ifss)
- ifrb technical standards
- if (intermediate frequency)
- iff (interchange file format)
- ifrb (international frequency registration board)
- if transformer (intermediate-frequency transformer)
- ifac (international federation of automatic control)
- ifip (international federation for information processing)