if not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

if not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm if not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của if not.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • if not

    perhaps; indicating possibility of being more remarkable (greater or better or sooner) than

    will yield 10% if not more

    pretty if not actually beautiful

    let's meet tonight if not sooner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).