if harmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

if harmonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm if harmonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của if harmonic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • if harmonic

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    họa ba IF

    họa ba trung tần

    sóng hài IF