if amplification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
if amplification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm if amplification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của if amplification.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
if amplification
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự khuếch đại IF
sự khuếch đại trung tần
Từ liên quan
- if
- ifc
- iffy
- ifip
- if so
- if not
- if stage
- iffiness
- if signal
- if unsold
- if harmonic
- if amplifier
- if canceller
- if rejection
- if statement
- if-then gate
- if-then rule
- if expression
- if breakthrough
- if then element
- if-then element
- if amplification
- if-then operation
- if sub-systems (ifss)
- ifrb technical standards
- if (intermediate frequency)
- iff (interchange file format)
- ifrb (international frequency registration board)
- if transformer (intermediate-frequency transformer)
- ifac (international federation of automatic control)
- ifip (international federation for information processing)