ifrb (international frequency registration board) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ifrb (international frequency registration board) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ifrb (international frequency registration board) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ifrb (international frequency registration board).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ifrb (international frequency registration board)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ủy ban đăng ký tần số quốc tế