ice plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ice plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ice plant
* kỹ thuật
nhà máy nước đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ice plant
Old World annual widely naturalized in warm regions having white flowers and fleshy foliage covered with hairs that resemble ice
Synonyms: icicle plant, Mesembryanthemum crystallinum
Từ liên quan
- ice
- iced
- ice ax
- ice up
- icebox
- icecap
- iceman
- ice age
- ice axe
- ice bag
- ice bed
- ice bin
- ice box
- ice can
- ice cap
- ice fog
- ice gun
- ice jam
- ice mix
- ice tea
- ice ton
- ice-age
- ice-axe
- ice-bag
- ice-box
- ice-cap
- ice-car
- ice-run
- iceberg
- iceboat
- icefall
- iceland
- iceless
- icepick
- icetray
- ice bank
- ice bath
- ice bear
- ice bond
- ice chip
- ice claw
- ice clew
- ice core
- ice cube
- ice fall
- ice film
- ice floe
- ice form
- ice gate
- ice lake