ice over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice over

    Similar:

    ice up: become covered with a layer of ice; of a surface such as a window

    When the wings iced up, the pilot was forced to land his plane

    Synonyms: frost over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).