ice needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice needle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice needle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kim băng

    thể hình kim của băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet