ice basket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice basket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice basket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice basket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice basket

    * kinh tế

    rổ để khoanh khoai tây

    * kỹ thuật

    thùng bảo quản (nước) đá

    điện lạnh:

    rổ băng đá

    rổ đá

    thùng bảo quản đá