hoof removal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoof removal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoof removal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoof removal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hoof removal

    * kinh tế

    sự bóc móng