hoofbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoofbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoofbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoofbeat.

Từ điển Anh Việt

  • hoofbeat

    /'hu:fbi:t/

    * danh từ

    tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)