hoof it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoof it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoof it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoof it.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoof it

    Similar:

    foot: walk

    let's hoof it to the disco

    Synonyms: leg it, hoof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).