hoof owl tour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoof owl tour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoof owl tour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoof owl tour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hoof owl tour

    * kỹ thuật

    ca đêm