hoof-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoof-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoof-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoof-mark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoof-mark

    Similar:

    hoofprint: a visible impression on a surface made by the hoof of an animal

    Synonyms: hoof mark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).