hoofprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoofprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoofprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoofprint.

Từ điển Anh Việt

  • hoofprint

    * danh từ

    vết vó ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoofprint

    a visible impression on a surface made by the hoof of an animal

    Synonyms: hoof mark, hoof-mark