hoofbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoofbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoofbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoofbound.

Từ điển Anh Việt

  • hoofbound

    /'hu:fbaund/

    * danh từ

    bị khô và co móng