heterogeneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous.

Từ điển Anh Việt

  • heterogeneous

    /,hetəroudʤi'njəs/

    * tính từ

    hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất

  • heterogeneous

    không thuần nhất, không đơn loại phức tạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous

    * kỹ thuật

    dị tính

    hỗn tạp

    không đồng nhất

    không thuần nhất

    phức tạp

    y học:

    dị thể

    toán & tin:

    không đơn loại

    điện lạnh:

    không đồng chất

    không đồng tính

    không thuần khiết

    hóa học & vật liệu:

    không đồng nhât

    tính dị thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heterogeneous

    consisting of elements that are not of the same kind or nature

    the population of the United States is vast and heterogeneous

    Synonyms: heterogenous

    Antonyms: homogeneous

    Similar:

    heterogenous: originating outside the body

    Antonyms: autogenous