heterogeneous structural system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous structural system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous structural system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous structural system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous structural system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ cấu trúc không đồng nhất