heterogeneous material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous material

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu không đồng nhất

    vật liệu pha tạp