heterogeneous catalysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous catalysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous catalysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous catalysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous catalysis

    * kỹ thuật

    không đồng nhất

    không thuần nhất