heterogeneous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ hỗn tạp

    hệ không đồng nhất