heterogeneous capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterogeneous capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous capital.
Từ điển Anh Việt
Heterogeneous capital
(Econ) Vốn không đồng nhất.
+ VỐN vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. Khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình.
Từ liên quan
- heterogeneous
- heterogeneously
- heterogeneousness
- heterogeneous body
- heterogeneous rock
- heterogeneous light
- heterogeneous orbit
- heterogeneous stone
- heterogeneous medium
- heterogeneous system
- heterogeneous capital
- heterogeneous markets
- heterogeneous network
- heterogeneous product
- heterogeneous profile
- heterogeneous alluvion
- heterogeneous alluvium
- heterogeneous material
- heterogeneous catalysis
- heterogeneous environment
- heterogeneous distribution
- heterogeneous multiplexing
- heterogeneous foundation bed
- heterogeneous computer network
- heterogeneous lan manager (hlm)
- heterogeneous structural system
- heterogeneous multi-processing (hmp)
- heterogeneous network computing environment (usually as hence) (hence)