heterogeneous environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous environment

    * kỹ thuật

    môi trường không đồng nhất