heterogeneous medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterogeneous medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous medium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heterogeneous medium
* kỹ thuật
môi trường không đồng nhất
hóa học & vật liệu:
môi trường dị chất
môi trường dị tính
Từ liên quan
- heterogeneous
- heterogeneously
- heterogeneousness
- heterogeneous body
- heterogeneous rock
- heterogeneous light
- heterogeneous orbit
- heterogeneous stone
- heterogeneous medium
- heterogeneous system
- heterogeneous capital
- heterogeneous markets
- heterogeneous network
- heterogeneous product
- heterogeneous profile
- heterogeneous alluvion
- heterogeneous alluvium
- heterogeneous material
- heterogeneous catalysis
- heterogeneous environment
- heterogeneous distribution
- heterogeneous multiplexing
- heterogeneous foundation bed
- heterogeneous computer network
- heterogeneous lan manager (hlm)
- heterogeneous structural system
- heterogeneous multi-processing (hmp)
- heterogeneous network computing environment (usually as hence) (hence)