heterogeneous markets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterogeneous markets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterogeneous markets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterogeneous markets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterogeneous markets

    * kinh tế

    các thị trường không đồng đều