gelatin dessert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gelatin dessert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelatin dessert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelatin dessert.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gelatin dessert
jellied dessert made with gelatin and fruit juice or water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gelatin
- gelatine
- gelatinise
- gelatinize
- gelatinoid
- gelatinous
- gelatin (e)
- gelatinizer
- gelatinlike
- gelatiniform
- gelatine testa
- gelatinization
- gelatinousness
- gelatin capsule
- gelatin dessert
- gelatinous curd
- gelatin dynamite
- gelatin (e) jelly
- gelatine blasting
- gelatine dynamite
- gelatinous matter
- gelatinous tissue
- gelatinized starch
- gelatin (e) capsule
- gelatine manufacture
- gelatinous explosive
- gelatinous substance
- gelatin (e) cultivation
- gelatino-chloride paper
- gelatino-bromide process
- gelatinization temperature