gelatin capsule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gelatin capsule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelatin capsule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelatin capsule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gelatin capsule
* kỹ thuật
bao gelatin
Từ liên quan
- gelatin
- gelatine
- gelatinise
- gelatinize
- gelatinoid
- gelatinous
- gelatin (e)
- gelatinizer
- gelatinlike
- gelatiniform
- gelatine testa
- gelatinization
- gelatinousness
- gelatin capsule
- gelatin dessert
- gelatinous curd
- gelatin dynamite
- gelatin (e) jelly
- gelatine blasting
- gelatine dynamite
- gelatinous matter
- gelatinous tissue
- gelatinized starch
- gelatin (e) capsule
- gelatine manufacture
- gelatinous explosive
- gelatinous substance
- gelatin (e) cultivation
- gelatino-chloride paper
- gelatino-bromide process
- gelatinization temperature