gelatinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gelatinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelatinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelatinise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gelatinise
Similar:
gelatinize: become gelatinous or change into a jelly
the starch gelatinized when it was heated
gelatinize: convert into gelatinous form or jelly
hot water will gelatinize starch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).