gelatinization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelatinization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelatinization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelatinization.

Từ điển Anh Việt

  • gelatinization

    * danh từ

    sự gelatin hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gelatinization

    * kinh tế

    sự hồ hóa

    sự hóa keo

    * kỹ thuật

    sự gelatin hóa

    sự gen hóa

    xây dựng:

    sự keo hóa