frequent user program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequent user program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequent user program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequent user program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frequent user program
* kinh tế
chương trình khách dùng thường xuyên
Từ liên quan
- frequent
- frequenter
- frequently
- frequentable
- frequentness
- frequentation
- frequentative
- frequent flood
- frequent flyer
- frequent stay program
- frequent user program
- frequently asked questions
- frequently asked question (faq)
- frequently called phone numbers
- frequently asked questions (faq)
- frequently answered questions list (faql)